Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ộn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cãi lộn
công cộng
cảm động
cảnh tầm rộng
cắm ruộng
cử động
cồn cộn
cổ động
cổ động vật học
cộng
cộng đồng
cộng bào
cộng hoà
cộng hoà hoá
cộng hưởng
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
cộng sự
cộng sinh
cộng tác
cộng tác viên
cộng tồn
cõi mộng
chạm lộng
chấn động
chủ động
chộn rộn
choáng lộn
chuộng
chung lộn
chuyển động
chuyển động học
cuồn cuộn
cuộn
cuộn khúc
cuộn mình
cuộn phim
cuộng
da lộn
dao động
dao động đồ
dao động kí
dao động kế
dộng
dộng cửa
di động
gây lộn
ghép mộng
giải muộn
giấc mộng
giấy lộn
ham chuộng
hang động
hành động
hỗn độn
hộn
hiếu động
hoạt động
huy động
hướng động
kích động
khí động
khí động lực học
khí nhiệt động
khí nhiệt động học
khúc cuộn
khởi động
khiển muộn
khoảng rộng
khuấy động
kinh động
lao động
lay động
làm ruộng
lá rộng
lẫn lộn
lỗ mộng
lồng lộn
lồng lộng
lộn
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last