Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ôm trống
ống
ống đái
ống đót
ống điếu
ống bơm
ống dòm
ống dẫn
ống dẫn đái
ống dẫn khí đốt
ống gió
ống kính
ống khí
ống khói
ống lông
ống lồng
ống máng
ống nghe
ống nghiệm
ống nhòm
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống phóng
ống quần
ống quyển
ống sáo
ống súc
ống suốt
ống tay
ống thuốc
ống tiêm
ống tiền
ống trắm
ống vôi
ống xả
ống xối
ống xoắn
ăn uống
đàn ống
đánh ống
đánh đống
đánh trống
đánh trống lảng
đánh trống lấp
đánh trống ngực
đèn ống
đòn ống
đô thống
đời sống
đực giống
để giống
đống
đốt sống
đốt sống đội
đốt sống trục
đồ uống
đường ống
bán tống
bắt sống
bỏ ống
bống
bướm ống
cà cuống
cá bống
cá giống
cánh giống
cảnh huống
cầu cống
cận huống
cỏ dùi trống
cống
cống hiến
cống lễ
cống nạp
cống ngầm
cống phẩm
cống rãnh
cống sĩ
cống sinh
cống vật
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last