Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ấn tượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • impression
    • Bức tranh đã gây một ấn tượng sâu sắc
      le tableau a produit une profonde impression
    • chủ nghĩa ấn tượng
      (nghệ thuật) impressionnisme
Related search result for "ấn tượng"
Comments and discussion on the word "ấn tượng"