Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
ấn tượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
impression
Bức tranh đã gây một ấn tượng sâu sắc
le tableau a produit une profonde impression
chủ nghĩa ấn tượng
(nghệ thuật) impressionnisme
Related search result for
"ấn tượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ấn tượng"
:
an táng
ân thưởng
ẩn tàng
ẩn tướng
ấn tượng
Words contain
"ấn tượng"
:
ấn tượng
hậu ấn tượng
Comments and discussion on the word
"ấn tượng"