Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ảnh in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ám ảnh
ảnh
ảnh hưởng
ảnh kế
ảnh phổ
ảo ảnh
ỏng ảnh
ăn ảnh
ăn khảnh
ăn mảnh
đô sảnh
đảo ảnh
bào ảnh
bán ảnh
báo ảnh
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bảnh mắt
bảnh trai
bờ khoảnh
bối cảnh
biên cảnh
bưu ảnh
cám cảnh
cây cảnh
công sảnh
cảnh
cảnh địa
cảnh báo
cảnh bị
cảnh binh
cảnh cáo
cảnh giác
cảnh giới
cảnh huống
cảnh ngộ
cảnh phông
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh tình
cảnh tầm rộng
cảnh tầm sâu
cảnh tỉnh
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cảnh vực
cảnh vệ
chòng ảnh
chảnh hoảnh
chắp chảnh
chụp ảnh
dàn cảnh
gia cảnh
giao cảnh
giảnh
giấy ảnh
hậu cảnh
hoàn cảnh
kính ảnh
khảnh
khảnh ăn
khắc ảnh
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khung cảnh
lảnh
lảnh lót
lớp cảnh
màn ảnh
màn ảnh nhỏ
màn ảnh rộng
mảnh
mảnh bát
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh ghép
First
< Previous
1
2
Next >
Last