Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ảng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ảng
đá bảng
đánh trống lảng
đảng
đảng bộ
đảng cương
đảng kì
đảng phái
đảng phí
đảng phong
đảng sử
đảng tính
đảng tịch
đảng tranh
đảng trưởng
đầu đảng
đểnh đoảng
đồ đảng
đồng đảng
đội bảng
đoảng
đoảng vị
bài giảng
bè đảng
bén mảng
bảng
bảng đá
bảng đen
bảng hổ
bảng lảng
bảng màu
bảng nhãn
bảng rồng
bảng tra
bảng vàng
bế giảng
bế quan toả cảng
cảng
cảng ngoài
chàng hảng
chểnh choảng
chểnh mảng
chống đảng
chỉnh đảng
choảng
cung quảng
diễn giảng
dư đảng
giáp bảng
giả tảng
giảng
giảng đài
giảng đàn
giảng đạo
giảng đường
giảng dạy
giảng dụ
giảng diễn
giảng giải
giảng hoà
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
hải cảng
hốt hoảng
hội giảng
hoảng
hoảng hốt
hương đảng
khai giảng
khang khảng
khảng khái
khủng hoảng
khoa bảng
khoảng
khoảng âm
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng giữa
First
< Previous
1
2
Next >
Last