Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ảng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khoảng không
khoảng khoát
khoảng mở
khoảng rộng
khoảng trống
kinh hoảng
lang lảng
lảng
lảng lảng
lảng tai
lảng tránh
lảng trí
lảng vảng
loảng xoảng
mê hoảng
mê sảng
mảng
nói lảng
nói sảng
nền tảng
ngoang ngoảng
nhập cảng
phó bảng
phảng phất
phụ giảng
phe đảng
phi cảng
quân cảng
quảng đại
quảng bá
quảng canh
quảng cáo
quảng giao
quảng hàn
quảng tính
quảng thị
quảng trường
quốc dân đảng
san hô tảng
sang sảng
sâu quảng
sảng
sảng khoái
sảng sốt
tái giảng
tòng đảng
tùng đảng
tảng
tảng lờ
tảng sáng
tổng khủng hoảng
thảng hoặc
thảng thốt
thỉnh thoảng
thị giảng
thoang thoảng
thoảng
thoảng qua
thương cảng
trích giảng
tróc mảng
trảng
trống lảng
treo bảng
trong khoảng
vào khoảng
vào khoảng
xa cảng
xủng xoảng
xoang xoảng
xoảng
xuất cảng
xuất cảng
First
< Previous
1
2
Next >
Last