Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
phạn
phạn điếm
phạn học
phạn ngữ
phạng
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt giam
phạt mộc
phạt tù
phạt tiền
phạt vạ
phạt vi cảnh
phải đạo
phải lại
phải vạ
phản đại chúng
phản bạn
phản cách mạng
phản hạt
phản sư phạm
phản xạ
phản xạ đồ
phản xạ học
phẩm hạnh
phẩm loại
phận bạc
phế mạc
phụ đạo
phụ bạc
phụ hoạ
phục hoạt
phủ tạng
phức tạp
phức tạp hoá
phối nhạc
phổ nhạc
phỉ dạ
phi hạt nhân hóa
phi tội phạm hóa
phi thực tại
phiêu bạt
phiếm tại
phiến loạn
phiến thạch
phiền tạp
phu trạm
phương hại
qua lại
quan dạng
quan lại
quan ngại
quan thoại
quang hoạt
quay lại
quàng quạc
quành quạch
quàu quạu
quày quạy
quá hạn
quái lạ
quân hạm
quân nhạc
quê ngoại
quạ
quạ cái
quạ khoang
quạ mổ
quạ quạ
quạ sắt
quạc
quạc quạc
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quạt
quạt điện
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last