Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
ngoại hoá
ngoại khoa
ngoại ngữ
ngoại nhũ
ngoại nhập
ngoại quan
ngoại quả bì
ngoại quốc
ngoại sinh
ngoại suy
ngoại tâm
ngoại thành
ngoại thích
ngoại thẩm
ngoại thận
ngoại thương
ngoại tiếp
ngoại tiết
ngoại trú
ngoại trừ
ngoại trưởng
ngoạm
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoảnh lại
ngu dại
nguội lạnh
nguy hại
nguyên dạng
nguyệt bạch
người lạ
ngược lại
ngược ngạo
ngượng ngạo
nha lại
nhai lại
nham thạch
nhanh nhạy
nhà bạt
nhà mô phạm
nhà rạp
nhài quạt
nhàn hạ
nhàn nhạt
nhân đạo
nhân đạo chủ nghĩa
nhân dạng
nhân loại
nhân loại học
nhân mạng
nhân tạo
nhã nhạc
nhũng lạm
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc kịch
nhạc khí
nhạc khúc
nhạc lí
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhạn
nhạo
nhạo đời
nhạo báng
nhạt
nhạt miệng
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhấn mạnh
nhất hạng
nhất loạt
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last