Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
lán trại
lánh nạn
lâm nạn
lãng mạn
lãng mạn hoá
lãnh đại
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh ngoại quyền
lũng đoạn
lên đạn
lòi mặt nạ
lòng dạ
lót dạ
lạ
lạ đời
lạ gì
lạ kì
lạ lùng
lạ mắt
lạ mặt
lạ miệng
lạ nhà
lạ tai
lạ thường
lạc
lạc đà
lạc đà không bướu
lạc đàn
lạc đề
lạc đệ
lạc điệu
lạc đường
lạc bước
lạc chỗ
lạc giọng
lạc hầu
lạc hậu
lạc hướng
lạc khoản
lạc lối
lạc lõng
lạc loài
lạc màu
lạc nghiệp
lạc quan
lạc quyên
lạc thành
lạc thú
lạc tiên
lạc tướng
lạc vận
lạc viên
lạch
lạch đà lạch đạch
lạch đạch
lạch bà lạch bạch
lạch bạch
lạch cà lạch cạch
lạch cạch
lạch tà lạch tạch
lạch tạch
lại
lại bữa
lại bộ
lại giống
lại hồn
lại mũi
lại mặt
lại mục
lại nữa
lại người
lại nhà
lại quả
lại sức
lạm
lạm bàn
lạm bổ
lạm dụng
lạm phát
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last