Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ườn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
bái đường
bãi trường
bình thường
bình thường hoá
bạn đường
bản mường
bất tường
bắt thường
bờ tường
bồi thường
biết dường nào
bom từ trường
bưởi đường
bước đường
cam đường
can trường
cao đường
cao cường
cát tường
cáu sườn
cân thường
công đường
công trường
cùng đường
cạnh sườn
cầm đường
cầu đường
cầu trường
củ cải đường
chán chường
chiến trường
chim phường chèo
coi thường
con đường
cường
cường đạo
cường địch
cường độ
cường điệu
cường bạo
cường dương
cường hào
cường kích
cường lân
cường quốc
cường quyền
cường thần
cường thủy
cường thịnh
cường toan
cường tráng
cương cường
cương thường
dài đườn
dân thường
dẫn đường
dặm trường
dẹp đường
dọn đường
dục anh đường
dễ thường
dị thường
diêm trường
diễn trường
dường
dường ấy
dường bao
dường bâu
dường nào
dường như
dưỡng đường
gia đường
gia cường
giáo đường
giáo phường
giát giường
giảng đường
giấy đi đường
giắt giường
giường
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last