Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Chạy gấp để cho kịp người, xe đã đi trước: đuổi kẻ cướp đuổi theo xe. 2. Bắt phải rời khỏi: đuổi ra khỏi nha` đuổi gà.
Related search result for
"đuổi"
Words pronounced/spelled similarly to
"đuổi"
:
ai
ai ai
ải
ái
au
Au
âu
âu
ẩu
ấu
Words contain
"đuổi"
:
đánh đuổi
đeo đuổi
đuổi
đuổi kịp
đuổi theo
theo đuổi
truy đuổi
xua đuổi
Comments and discussion on the word
"đuổi"