Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đựng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. Hòm đựng quần áo. Thiếu đồ đựng.
Related search result for "đựng"
Comments and discussion on the word "đựng"