Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đổi chác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung: đổi chác hàng hóa.
Related search result for "đổi chác"
Comments and discussion on the word "đổi chác"