Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ăn ở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • habiter
    • Ăn ở ở nông thôn
      habiter à la campagne
  • vivre ensemble
    • Vợ chồng ăn ở với nhau
      les époux vivent ensemble
  • se conduire; se comporter
    • Cách ăn ở
      façon de se conduire
Related search result for "ăn ở"
Comments and discussion on the word "ăn ở"