version="1.0"?>
- conscience
- ý thức giai cấp
conscience de classe
- sentiment
- ý thức nghĩa vụ
le sentiment du devoir
- Việc làm có ý thức
action consciente;(khẩu ngữ) avoir conscience de; se rendre compte; réaliser
- Anh ta ý thức được khả năng của mình
il a conscience de ses capacités