Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for óc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sóc chuột
sóc len
sóc vọng
sấy tóc
sắt góc
sức vóc
săn sóc
tang tóc
tóc
tóc đáp
tóc gáy
tóc giả
tóc mai
tóc máu
tóc mây
tóc ngứa
tóc sâu
tóc sương
tóc tai
tóc thề
tóc tiên
tóc tiên nước
tóc tơ
tóc vấn
tóc xanh
tầm vóc
than khóc
thóc
thóc chim
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thẳng góc
trách móc
trí óc
tróc
tróc mảng
tróc nã
tróc vảy
trọc lóc
trứng tóc
tơ tóc
váng óc
vóc
vóc dáng
vóc dáng
vóc dạc
vóc hạ
vắt óc
vắt óc
vắt nóc
vựa thóc
vuông góc
xén tóc
xóc
xóc
xóc đĩa
xóc cái
xóc thẻ
xóc xách
xói móc
xe moóc
xiên góc
xoi móc
xong xóc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last