Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for óc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giết tróc
giun móc
giun móc câu
giun tóc
hình móc
hóc
hóc búa
hóc hiểm
hỏng hóc
hớt tóc
hiếp tróc
hiểm hóc
kẹp tóc
kẽ tóc
khóc
khóc lóc
khóc mướn
khóc nhè
khóc than
khóc thầm
khóc vòi
khối óc
khỉ sóc
khuy móc
kim móc
lao móc
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
lông móc
lặng móc
lộng óc
lăn lóc
loạn óc
mái tóc
máy bóc gỗ
máy móc
móc
móc đôi
móc câu
móc hàm
móc máy
móc nối
móc ngoặc
móc túi
móc xích
mọt thóc
mụn cóc
moóc
moóc-chê
moi móc
mưa móc
nát óc
nóc
nóc nhà
nóc vòm
nói dóc
nạo óc
nặn óc
ngày sóc
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
ngói móc
ngói nóc
nhảy cóc
nhọc óc
nhức óc
nheo nhóc
nhiếc móc
phóc
phạt góc
quạt thóc
que móc
róc
róc rách
răng móc
sóc
sóc bay
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last