Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éventualité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình
  • tình huống có thể xảy ra, sự việc bất trắc
Related words
Related search result for "éventualité"
Comments and discussion on the word "éventualité"