French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự kiện, sự biến
- événement historique
sự kiện lịch sử
- (số nhiều) thời sự
- Être au courant des événements
nắm sát thời sự
- (từ cũ, nghĩa cũ) kết quả
- Attendre l'événement pour juger de la valeur
chờ kết quả mới đánh giá
- à tout événement
dù xảy ra việc gì
- faire événement
khiến cho mọi người chú ý