French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm choáng váng
- étourdir d'un coup de bâton
đánh một gậy làm choáng váng
- làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy
- L'enfant qui étourdit son père
đứa trẻ quấy rầy bố nó
- làm ngây ngất
- Parfums qui étourdissent
mùi thơm làm ngây ngất
- Beauté qui étourdit
vẻ đẹp làm cho ngây ngất
- luộc qua
- étourdir un poulet
luộc qua con gà
- étourdir la grosse faim
ăn ít nhiều cho đỡ đói