Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étouffage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm chết ngạt
    • étouffage des chrysalides de vers à soie
      sự làm chết ngạt nhộng tằm
Related search result for "étouffage"
Comments and discussion on the word "étouffage"