Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étouffé
Jump to user comments
tính từ
  • chết ngạt, bị ngạt
  • (dập) tắt (ngọn lửa)
  • bị nghẹt (tiếng)
  • nén lại, dằn lại (tình cảm...)
Related search result for "étouffé"
Comments and discussion on the word "étouffé"