French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lạ lùng, kỳ dị
- Homme étonnant
người kỳ dị
- cừ, tuyệt vời
- Un film étonnant
một phim tuyệt vời
danh từ giống đực
- cái lạ lùng, điều lạ lùng
- L'étonnant est qu'il est venu
điều lạ lùng là anh ấy đến