Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étioler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm (cho) úa vàng
    • L'absence de lumière étiole les plantes
      thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng
  • làm cho vàng vọt xanh xao
    • L'air des villes étiole les enfants
      không khí thành phố làm cho trẻ em vàng vọt xanh xao
  • (nghĩa bóng) làm suy sút
    • La paresse étiole l'esprit
      tính lười biếng làm cho tinh thần suy sút
Related words
Comments and discussion on the word "étioler"