Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
état-major
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ tham mưu
    • L'état-major de division
      bộ tham mưu sư đoàn
    • L'état-major d'un parti
      bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng
Related search result for "état-major"
Comments and discussion on the word "état-major"