Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épouvantable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng ghê sợ, kinh khủng
    • Des cris épouvantables
      những tiếng kêu đáng ghê sợ
    • injustice épouvantable
      sự bất công kinh khủng
    • un bruit épouvantable
      tiếng ồn kinh khủng
Related search result for "épouvantable"
Comments and discussion on the word "épouvantable"