Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éponyme
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) được lấy tên (để đặt cho một nơi nào)
    • Athèna, déesse éponyme d'Athènes
      A-tê-na, vị nữ thần được lấy tên đặt cho thành A-ten
Related search result for "éponyme"
Comments and discussion on the word "éponyme"