Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épiphane
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa)
    • Ptolémée épiphane
      vua Tô-lê-mê quang vinh
Related search result for "épiphane"
Comments and discussion on the word "épiphane"