Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épicier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người bán hàng thực phẩm khổ
  • (mỉa mai) người thiển cận
tính từ
  • (thân mật) tầm thường, thiển cận
Related search result for "épicier"
Comments and discussion on the word "épicier"