Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) bông
  • mớ tóc ngược, mớ lông mọc ngược; khoáy
  • cừ (đóng ngang sông)
  • nhánh ngang
    • épi d'une voie ferrée
      nhánh ngang (của) đường sắt
Related search result for "épi"
Comments and discussion on the word "épi"