Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đà (để nhảy)
    • Prendre son élan
      lấy dà
  • sự vươn lên
  • sự hăm hở, sự nhiệt tình
    • Jeune homme plein d'élan
      thanh niên đầy nhiệt tình
  • (động vật học) nai sừng tấm
Comments and discussion on the word "élan"