Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éjecteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) máy phun
  • bộ hắt vỏ đạn (sau khi bắn ở súng)
Related search result for "éjecteur"
Comments and discussion on the word "éjecteur"