Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égalitaire
Jump to user comments
tính từ
  • bình quân
    • Principes égalitaires
      nguyên tắc bình quân
danh từ
  • người chủ trương bình quân
Related search result for "égalitaire"
Comments and discussion on the word "égalitaire"