French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- xây dựng
- édifier un temple
xây dựng ngôi đền
- édifier une doctrine
xây dựng một học thuyết
- nêu gương đạo đức, cảm hóa
- édifier la jeunesse
cảm hóa thanh niên
- (mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho
- Après son dernier discours, nous voilà édifiés
sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra