Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écumoire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • muôi hớt bọt (khi nấu ăn)
    • en écumoire; comme une écumoire
      có nhiều lỗ; thủng nhiều lỗ (như) muôi hớt bọt
Related search result for "écumoire"
Comments and discussion on the word "écumoire"