Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écouvillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chối rửa tai; cái lau thông phong
  • chổi lau nòng súng
  • (y học) que ngoáy
Related search result for "écouvillon"
Comments and discussion on the word "écouvillon"