Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écorché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (mỹ thuật) tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ)
  • (kỹ thuật) hình vẽ bỏ áo ngoài (của máy, thiết bị...)
Related search result for "écorché"
Comments and discussion on the word "écorché"