Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écorceur
Jump to user comments
danh từ
  • người bóc vỏ (cây)
danh từ giống cái
  • máy bóc vỏ gỗ (trong công nghiệp giấy)
Related search result for "écorceur"
Comments and discussion on the word "écorceur"