Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclisse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mảnh gỗ hình nêm
  • gỗ làm cạnh đàn
  • (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy)
  • liếp để ráo pho mát
  • (đường sắt) đoạn ốp đầu rây
Related search result for "éclisse"
Comments and discussion on the word "éclisse"