Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écartèlement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây
  • (nghĩa bóng) sự giằng co
    • écartèlement entre le bien et le mal
      sự giằng co giữa thiện và ác
Related search result for "écartèlement"
Comments and discussion on the word "écartèlement"