Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
yard-master
/'jɑ:d,mɑ:stə/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành đường sắt) người dồn toa
  • người phụ trách nhà kho
Related search result for "yard-master"
Comments and discussion on the word "yard-master"