Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
yankee
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người Hoa Kỳ
    • Capitaux yankees
      tiền vốn Hoa Kỳ
danh từ giống đực
  • buồm sát mũi (ở thuyền yat)
Comments and discussion on the word "yankee"