Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi tố
khởi thảo
khởi thuỷ
khởi xướng
khố dây
khối xây
khổ luyện
khổ sở
khăn tay
khen thưởng
khi ấy
khi nãy
khiếm khuyết
khoa trưởng
khoai tây
khoan tay
khoanh tay
khoá dây
khoác tay
khoáy
khoảng mở
khuây
khuây khoả
khuấy
khuấy động
khuấy luyện
khuấy rối
khuy
khuy áo
khuy bấm
khuy móc
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên lơn
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến dụ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến nghị
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết cách
khuyết danh
khuyết nghi
khuyết tật
khuyết tịch
khuyết thiếu
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khuynh đảo
khuynh diệp
khuynh gia
khuynh hữu
khuynh hướng
khuynh loát
khuynh tả
khuynh thành
kiên quyết
kiếm chuyện
kiểm duyệt
kiểm sát trưởng
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last