Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
yểu điệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Phụ nữ) có dáng người mềm mại, thướt tha. Đi đứng yểu điệu. Yểu điệu như con gái.
Comments and discussion on the word "yểu điệu"