Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
a-xit
ăn xin
đánh xi
đơn xin
đường xiên
bao xiết
can-xi
cúi xin
cầu xin
cưới xin
gắn xi
gơ-lu-xit
hồng xiêm
khôn xiết
mãng cầu xiêm
nài xin
o-xi
pê ni xi lin
pháo xiết
quàng xiên
rên xiết
rạp xiếc
van xin
van xin
vác-xin
vắc-xin
vịt xiêm
xúc xiểm
xúc xiểm
xằng xiên
xẹo xiên
xỏ xiên
xe tắc-xi
xi
xi
xi-lanh
xi-líp
xi-lô
xi-măng
xi-nê
xi-rô
xia
xiêm
xiêm áo
xiên
xiên
xiên góc
xiên khoai
xiên xẹo
xiên xọ
xiên xiên
xiêu
xiêu
xiêu lòng
xiêu lòng
xiêu vẹo
xiêu vẹo
xiêu xọ
xiêu xiêu
xiếc
xiếc
xiết
xiết
xiết bao
xiết nỗi
xiềng
xiềng
xiềng xích
xiểm nịnh
xiển minh
xiểng liểng
xim
xin
xin
xin cưới
xin lỗi
xin lỗi
xin phép
xin thẻ
xin vâng
First
< Previous
1
2
Next >
Last