Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xe gắn máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Xe có gắn động cơ nhưng cũng có thể dùng sức người đạp đi được. 2. cũ, Nh. Xe máy.
Comments and discussion on the word "xe gắn máy"