Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xe đạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Xe hai bánh, tay nắm gắn với bánh trước, dùng sức người đạp cho chuyển động: đi học bằng xe đạp xăm lốp xe đạp đua xe đạp.
Related search result for "xe đạp"
Comments and discussion on the word "xe đạp"