Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
áo xanh
áo xanh
ông xanh
Cao Xanh
Cầu Xanh
Cờ Lao Xanh
chim xanh
Chim xanh
dặm xanh
Hầu xanh
khố xanh
khuôn xanh
lính khố xanh
lầu xanh
mây xanh
Mèo Xanh
mắt xanh
Mắt xanh
mắt xanh
ngày xanh
phân xanh
ruồi xanh
sử xanh
Sử xanh
sử xanh
tái xanh
tít mù xanh
tóc xanh
than xanh
thảm xanh
tiền xanh
trời xanh
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
tuổi xanh
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao