Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
xác xơ
xách
xám
xám mặt
xám xịt
xán lạn
xáo trộn
xát
xâm chiếm
xâm lược
xâm nhập
xâm phạm
xâu
xâu xé
xây
xây dựng
xây mặt
xây xẩm
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã luận
xã tắc
xé
xén
xéo
xét đoán
xét hỏi
xét xử
xê dịch
xê xích
xì
xì gà
xì xào
xìu
xí nghiệp
xích
xích đạo
xích đu
xích mích
xíu
xòe
xó
xóc
xóm
xóm giềng
xót
xót dạ
xô
xô đẩy
xô bồ
xô viết
xôn xao
xông
xù
xú uế
xúc
xúc động
xúc cảm
xúc giác
xúc phạm
xúc tiến
xúc xích
xúc xiểm
xúm
xúyt
xúyt xoát
xạ hương
xạ kích
xạ thủ
xạo
xả
xả thân
xảo
xảo quyệt
xảy ra
xấc
xấc xược
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last