Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xa lánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tránh xa, tránh mọi sự tiếp xúc, mọi quan hệ. Bị bạn bè xa lánh. Sống cô độc, xa lánh mọi người.
Comments and discussion on the word "xa lánh"